Có 1 kết quả:
枯木逢春 kū mù féng chūn ㄎㄨ ㄇㄨˋ ㄈㄥˊ ㄔㄨㄣ
kū mù féng chūn ㄎㄨ ㄇㄨˋ ㄈㄥˊ ㄔㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the spring comes upon a withered tree (idiom)
(2) fig. to get a new lease on life
(3) to be revived
(4) (of a difficult situation) to suddenly improve
(2) fig. to get a new lease on life
(3) to be revived
(4) (of a difficult situation) to suddenly improve
Bình luận 0