Có 1 kết quả:

枯木逢春 kū mù féng chūn ㄎㄨ ㄇㄨˋ ㄈㄥˊ ㄔㄨㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the spring comes upon a withered tree (idiom)
(2) fig. to get a new lease on life
(3) to be revived
(4) (of a difficult situation) to suddenly improve

Bình luận 0